Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
马路
【馬路】
【mǎ lù】
(Phân tích từ 马路)
Nghĩa từ:
Đường phố
Hán việt:
mã lạc
Lượng từ: 条
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
qǐng
请
qǐng
请
xiǎoxīn
小心
xiǎoxīn
小心
guò
过
guò
过
mǎlù
马路
mǎlù
马路
Xin hãy cẩn thận khi qua đường.
mǎlùshang
马路
上
mǎlùshang
马路上
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
chē
车
chē
车
Trên đường có rất nhiều xe.
mǎlù
马路
mǎlù
马路
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
wéixiū
维修
wéixiū
维修
zhōng
中
zhōng
中
Đường đang được sửa chữa.
mǎlù
马路
mǎlù
马路
liǎngbiān
两边
liǎngbiān
两边
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
shù
树
shù
树
Hai bên đường có rất nhiều cây.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send