马路
条
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 马路
Ví dụ
1
请小心过马路
Xin hãy cẩn thận khi qua đường.
2
马路上有很多车
Trên đường có rất nhiều xe.
3
马路正在维修中
Đường đang được sửa chữa.
4
马路两边有很多树
Hai bên đường có rất nhiều cây.
5
在马路上走要注意车辆。
Khi đi bộ trên đường phải chú ý đến xe cộ.
6
扶老人过马路是一件好事。
Giúp người già qua đường là việc tốt.
7
在密集的交通中,他左顾右盼地穿过了马路
Trong dòng giao thông đông đúc, anh ta nhìn qua lại và băng qua đường.