Chi tiết từ vựng

马路 【馬路】【mǎ lù】

heart
(Phân tích từ 马路)
Nghĩa từ: Đường phố
Hán việt: mã lạc
Lượng từ: 条
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
xiǎoxīn
小心
guò
mǎlù
马路
Xin hãy cẩn thận khi qua đường.
mǎlùshang
马路
yǒu
hěnduō
很多
chē
Trên đường có rất nhiều xe.
mǎlù
马路
zhèngzài
正在
wéixiū
维修
zhōng
Đường đang được sửa chữa.
mǎlù
马路
liǎngbiān
两边
yǒu
hěnduō
很多
shù
Hai bên đường có rất nhiều cây.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu