Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 外套
外套
wàitào
Áo khoác
Hán việt:
ngoại sáo
Lượng từ:
件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 外套
外
【wài】
bên ngoài, ngoại
套
【tào】
bộ, căn (lượng từ dùng cho bộ đồ, căn nhà)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 外套
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jiàn
件
wàitào
外套
tài
太
xiǎo
小
le
了
。
Chiếc áo khoác này quá nhỏ.
2
nǐ
你
de
的
wàitào
外套
diào
掉
le
了
。
Áo khoác của bạn rơi rồi.
3
wàitào
外套
guà
挂
zài
在
yǐzi
椅
子
shàng
上
。
Áo khoác treo trên ghế.
Từ đã xem