套
一ノ丶一丨一一一フ丶
10
副
HSK1
Lượng từ
Ví dụ
1
这个楼有十套公寓出租
Tòa nhà này có mười căn hộ cho thuê.
2
这个区域的套房价格很高
Giá căn hộ trong khu vực này rất cao.
3
这套房子的布局很合理
Cách bố trí của ngôi nhà này rất hợp lý
4
这套房子适合家庭居住
Căn nhà này phù hợp cho gia đình ở.
5
他们想要在市中心租一个小套房
Họ muốn thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.
6
这套公寓的总面积是100平方米。
Tổng diện tích của căn hộ này là 100 mét vuông.
7
这套房子总共有100平米。
Tổng diện tích căn hộ này là 100 mét vuông.
8
旅行社提供各种旅游套餐。
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.
9
出门的时候请记得戴手套。
Khi ra ngoài hãy nhớ đeo găng tay.
10
一副手套
Một đôi găng tay
11
他穿着一套黑色的西服。
Anh ấy mặc một bộ vest màu đen.
12
我要去买一套新的西服。
Tôi sẽ đi mua một bộ vest mới.