Chi tiết từ vựng

手套 【shǒu tào】

heart
(Phân tích từ 手套)
Nghĩa từ: Găng tay
Hán việt: thủ sáo
Lượng từ: 双, 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你