Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 手套
手套
shǒutào
Găng tay
Hán việt:
thủ sáo
Lượng từ:
双, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 手套
Ví dụ
1
chūmén
出
门
de
的
shíhòu
时
候
qǐng
请
jìde
记
得
dài
戴
shǒutào
手套
Khi ra ngoài hãy nhớ đeo găng tay.
2
yīfù
一
副
shǒutào
手套
Một đôi găng tay