手套
shǒutào
Găng tay
Hán việt: thủ sáo
双, 只
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūméndeshíhòuqǐngjìdedàishǒutào手套
Khi ra ngoài hãy nhớ đeo găng tay.
2
yīfùshǒutào手套
Một đôi găng tay