Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 毛衣
毛衣
máoyī
Áo len
Hán việt:
mao y
Lượng từ:
件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 毛衣
毛
【máo】
Lông
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 毛衣
Ví dụ
1
qǐng
请
bùyào
不
要
xǐ
洗
nàjiàn
那
件
máoyī
毛衣
Xin đừng giặt chiếc áo len đó.
2
zhèjiàn
这
件
máoyī
毛衣
chuān
穿
qǐlái
起
来
hěn
很
nuǎnhuo
暖
和
。
Cái áo len này mặc vào rất ấm.
3
chuān
穿
shàng
上
le
了
nǎinai
奶
奶
zhī
织
de
的
máoyī
毛衣
wǒ
我
gǎnjué
感
觉
zhěnggè
整
个
rén
人
dōu
都
nuǎnyángyáng
暖
洋
洋
de
的
。
Mặc lên chiếc áo len mà bà đã đan, tôi cảm thấy cả người đều ấm áp.