Chi tiết từ vựng
睡衣 【shuìyī】


(Phân tích từ 睡衣)
Nghĩa từ: Váy ngủ
Hán việt: thuỵ y
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
去
买
了
一套
新
睡衣。
I went to buy a new set of pajamas.
Tôi đã đi mua một bộ đồ ngủ mới.
她
穿着
她
最舒服
的
睡衣。
She is wearing her most comfortable pajamas.
Cô ấy mặc bộ đồ ngủ thoải mái nhất của mình.
这件
睡衣
是
我
妈妈
做
的。
This pajama set was made by my mother.
Bộ đồ ngủ này do mẹ tôi làm.
Bình luận