Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 睡衣
睡衣
shuìyī
Váy ngủ
Hán việt:
thuỵ y
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 睡衣
睡
【shuì】
ngủ
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 睡衣
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
qù
去
mǎi
买
le
了
yī
一
tào
套
xīn
新
shuìyī
睡衣
Tôi đã đi mua một bộ đồ ngủ mới.
2
tā
她
chuān
穿
zhe
着
tā
她
zuì
最
shūfú
舒
服
de
的
shuìyī
睡衣
Cô ấy mặc bộ đồ ngủ thoải mái nhất của mình.
3
zhè
这
jiàn
件
shuìyī
睡衣
shì
是
wǒ
我
māmā
妈
妈
zuò
做
de
的
。
Bộ đồ ngủ này do mẹ tôi làm.
Từ đã xem