Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 雨衣
雨衣
yǔyī
Áo mưa
Hán việt:
vú y
Lượng từ:
件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 雨衣
衣
【yī】
Quần áo
雨
【yǔ】
Mưa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 雨衣
Ví dụ
1
háizi
孩
子
men
们
chuān
穿
shàng
上
le
了
yǔyī
雨衣
Bọn trẻ đã mặc áo mưa.
2
tā
她
de
的
yǔyī
雨衣
pò
破
le
了
yígè
一
个
dòng
洞
,
jiéguǒ
结
果
tā
她
chéng
成
le
了
luòtāngjī
落
汤
鸡
。
Áo mưa của cô ấy bị thủng một lỗ, kết quả cô ấy bị ướt sũng.