Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 围巾
围巾
wéijīn
Khăn quàng
Hán việt:
vi cân
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 围巾
围
【wéi】
Bao quanh, vây quanh
巾
【jīn】
Cái khăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 围巾
Ví dụ
1
dōngtiān
冬
天
de
的
shíhòu
时
候
,
dài
戴
wéijīn
围巾
kěyǐ
可
以
bǎonuǎn
保
暖
。
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.