围巾
wéijīn
Khăn quàng
Hán việt: vi cân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dōngtiāndeshíhòudàiwéijīn围巾kěyǐbǎonuǎn
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.