Chi tiết từ vựng
围巾 【wéijīn】


(Phân tích từ 围巾)
Nghĩa từ: Khăn quàng
Hán việt: vi cân
Lượng từ:
条
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
冬天
的
时候,
戴
围巾
可以
保暖。
Wearing a scarf can keep you warm in winter.
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.
Bình luận