Chi tiết từ vựng

【jīn】

heart
Nghĩa từ: Cái khăn
Hán việt: cân
Lượng từ: 条
Nét bút: 丨フ丨
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

wéi jīn

Khăn quàng

máo jīn

Khăn rửa mặt

yù jīn

Khăn tắm

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu