Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 巾
巾
jīn
Cái khăn
Hán việt:
cân
Nét bút
丨フ丨
Số nét
3
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 巾
Từ ghép
围巾
wéijīn
Khăn quàng
毛巾
máojīn
Khăn rửa mặt
浴巾
yùjīn
Khăn tắm
Ví dụ
1
dōngtiān
冬
天
de
的
shíhòu
时
候
,
dài
戴
wéijīn
围
巾
kěyǐ
可
以
bǎonuǎn
保
暖
。
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.