短裤
duǎnkù
Quần soóc
Hán việt: đoản khố
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīntiāntiānqìhěnzhǔnbèichuān穿duǎnkù短裤
Hôm nay trời rất nóng, tôi chuẩn bị mặc quần short.
2
zhǎobùdàodeduǎnkù短裤
Anh ấy không tìm thấy quần short của mình.
3
zhègeduǎnkù短裤tàixiǎolebùnéngchuān穿
Cái quần short này quá nhỏ, tôi không thể mặc.