Chi tiết từ vựng

短裤 【duǎn kù】

heart
(Phân tích từ 短裤)
Nghĩa từ: Quần soóc
Hán việt: đoản khố
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?