Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 短裤
短裤
duǎnkù
Quần soóc
Hán việt:
đoản khố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 短裤
短
【duǎn】
ngắn, thấp
裤
【kù】
quần
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 短裤
Luyện tập
Ví dụ
1
jīntiāntiānqì
今
天
天
气
hěn
很
rè
热
,
wǒ
我
zhǔnbèi
准
备
chuān
穿
duǎnkù
短裤
Hôm nay trời rất nóng, tôi chuẩn bị mặc quần short.
2
tā
他
zhǎo
找
bùdào
不
到
tā
他
de
的
duǎnkù
短裤
Anh ấy không tìm thấy quần short của mình.
3
zhège
这
个
duǎnkù
短裤
tàixiǎo
太
小
le
了
,
wǒ
我
bùnéng
不
能
chuān
穿
。
Cái quần short này quá nhỏ, tôi không thể mặc.