Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 裤
【褲】
裤
kù
quần
Hán việt:
khố
Nét bút
丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
Số nét
12
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 裤
Từ ghép
牛仔裤
niúzǎikù
Quần bò
短裤
duǎnkù
Quần soóc
长裤
cháng kù
Quần dài
休闲裤
xiūxián kù
Quần rộng
内裤
nèikù
Quần sịp
裤子
kùzǐ
Quần dài
Ví dụ
1
nǐ
你
yào
要
něigè
哪
个
hào
号
de
的
kùzǐ
裤
子
?
?
Bạn cần quần cỡ nào?
2
zhètiáo
这
条
kùzǐ
裤
子
tàijǐ
太
挤
le
了
。
Quần này mặc chật quá.
3
zhètiáo
这
条
kùzǐ
裤
子
tàiduǎn
太
短
le
了
。
Cái quần này ngắn quá.
4
yītiáo
一
条
kùzǐ
裤
子
Một cái quần.
5
tā
他
mǎi
买
le
了
sìtiáo
四
条
kùzǐ
裤
子
Anh ấy mua bốn cái quần.
6
zhètiáo
这
条
kùzǐ
裤
子
de
的
lāliàn
拉
链
yǒudiǎn
有
点
kǎ
卡
。
Dây kéo của quần này hơi kẹt.