quần
Hán việt: khố
丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
12
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yàohàodekùzi??
Bạn cần quần cỡ nào?
2
zhètiáokùzitàile
Quần này mặc chật quá.
3
zhètiáokùzitàiduǎnle
Cái quần này ngắn quá.
4
tiáokùzi
Một cái quần.
5
mǎiletiáokùzi
Anh ấy mua bốn cái quần.
6
zhètiáokùzidelāliànyǒudiǎn
Dây kéo của quần này hơi kẹt.

Từ đã xem