Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 泳装
泳装
yǒngzhuāng
Đồ bơi
Hán việt:
vịnh trang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 泳装
泳
【yǒng】
bơi lội
装
【zhuāng】
cài đặt, tải, lắp đặt, trang điểm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 泳装
Ví dụ
1
tā
她
chuān
穿
shàng
上
le
了
xīn
新
mǎi
买
de
的
yǒngzhuāng
泳装
zhǔnbèi
准
备
qù
去
yóuyǒng
游
泳
。
Cô ấy đã mặc bộ đồ bơi mới mua, chuẩn bị đi bơi.
2
zhèjiā
这
家
diànlǐ
店
里
yǒu
有
gèshìgèyàng
各
式
各
样
de
的
yǒngzhuāng
泳装
chūshòu
出
售
。
Cửa hàng này bán đủ loại đồ bơi.
3
nǐ
你
juéde
觉
得
zhèjiàn
这
件
yǒngzhuāng
泳装
zěnmeyàng
怎
么
样
?
Bạn thấy bộ đồ bơi này thế nào?