泳装
yǒngzhuāng
Đồ bơi
Hán việt: vịnh trang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chuānshàng穿lexīnmǎideyǒngzhuāng,泳装zhǔnbèiyóuyǒng。
Cô ấy đã mặc bộ đồ bơi mới mua, chuẩn bị đi bơi.
2
zhèjiādiànyǒugèshìgèyàngdeyǒngzhuāng泳装chūshòu。
Cửa hàng này bán đủ loại đồ bơi.
3
juédezhèjiànyǒngzhuāng泳装zěnmeyàng?
Bạn thấy bộ đồ bơi này thế nào?

Từ đã xem

AI