Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长裤
长裤
cháng kù
Quần dài
Hán việt:
tràng khố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 长裤
裤
【kù】
quần
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长裤
Ví dụ
1
yīnwèi
因
为
tiānqì
天
气
biànlěng
变
冷
le
了
,
suǒyǐ
所
以
wǒ
我
chuān
穿
shàng
上
le
了
chángkù
长裤
Vì thời tiết trở nên lạnh, nên tôi đã mặc quần dài.
2
zhètiáo
这
条
chángkù
长裤
shì
是
wǒ
我
māma
妈
妈
mǎi
买
gěi
给
wǒ
我
de
的
。
Quần dài này là mẹ tôi mua cho.
3
nǐ
你
rènwéi
认
为
zhètiáo
这
条
chángkù
长裤
hé
和
wǒ
我
de
的
chènshān
衬
衫
dāpèi
搭
配
hǎoma
好
吗
?
Bạn có nghĩ rằng quần dài này và áo sơ mi của tôi phối hợp tốt không?