Chi tiết từ vựng
白色 【báisè】
(Phân tích từ 白色)
Nghĩa từ: Màu trắng
Hán việt: bạch sắc
Lượng từ:
件
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
我
喜欢
白色
的
花
Tôi thích hoa màu trắng.
白色
的
墙
看起来
很
干净
Bức tường màu trắng trông rất sạch sẽ.
白色
的
车
很
容易
看到
Xe màu trắng dễ nhìn thấy.
白色
的
云
Mây màu trắng
她
的
头发
是
白色
的
Tóc của bà ấy màu trắng.
Bình luận