白色
báisè
màu trắng, trắng
Hán việt: bạch sắc
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xǐhuānbáisè白色dehuā
Tôi thích hoa màu trắng.
2
báisè白色deqiángkànláihěngānjìng
Bức tường màu trắng trông rất sạch sẽ.
3
báisè白色dechēhěnróngyìkàndào
Xe màu trắng dễ nhìn thấy.
4
báisè白色deyún
Mây màu trắng
5
detóufàshìbáisè白色de
Tóc của bà ấy màu trắng.
6
xīnniángchuān穿zhebáisè白色hūnshā
Cô dâu mặc váy cưới màu trắng.

Từ đã xem