Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 内衣
内衣
nèiyī
Đồ lót
Hán việt:
nạp y
Lượng từ:
件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 内衣
内
【nèi】
Bên trong, nội bộ
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 内衣
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
qù
去
gòuwù
购
物
shímǎi
时
买
le
了
jǐjiàn
几
件
nèiyī
内衣
Tôi đã mua một số đồ lót khi đi mua sắm.
2
zhèjiā
这
家
diàn
店
de
的
nèiyī
内衣
fēicháng
非
常
shūshì
舒
适
。
Đồ lót của cửa hàng này rất thoải mái.
3
nǐ
你
yīnggāi
应
该
dìngqī
定
期
gēnghuàn
更
换
nèiyī
内衣
Bạn nên thay đồ lót định kỳ.
Từ đã xem