内衣
nèiyī
Đồ lót
Hán việt: nạp y
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gòuwùshímǎilejǐjiànnèiyī内衣
Tôi đã mua một số đồ lót khi đi mua sắm.
2
zhèjiādiàndenèiyī内衣fēichángshūshì
Đồ lót của cửa hàng này rất thoải mái.
3
yīnggāidìngqīgēnghuànnèiyī内衣
Bạn nên thay đồ lót định kỳ.

Từ đã xem