Chi tiết từ vựng

汗衫 【hàn shān】

heart
(Phân tích từ 汗衫)
Nghĩa từ: Áo trong
Hán việt: hàn sam
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?