Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 皮带
皮带
pídài
Thắt lưng
Hán việt:
bì đái
Lượng từ:
条, 根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 皮带
带
【dài】
mang, mang theo, cầm theo
皮
【pí】
Da
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 皮带
Ví dụ
1
wǒ
我
wàng
忘
le
了
dài
带
wǒ
我
de
的
pídài
皮带
Tôi đã quên không mang theo dây lưng của mình.
2
zhètiáo
这
条
pídài
皮带
zhēn
真
piàoliàng
漂
亮
。
Chiếc dây lưng này thật đẹp.
3
nǐ
你
néng
能
bāng
帮
wǒxì
我
系
yīxià
一
下
pídài
皮带
ma
吗
?
Bạn có thể giúp tôi thắt dây lưng được không?