Chi tiết từ vựng
皮带 【pídài】


(Phân tích từ 皮带)
Nghĩa từ: Thắt lưng
Hán việt: bì đái
Lượng từ:
条, 根
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
忘
了
带
我
的
皮带。
I forgot to bring my belt.
Tôi đã quên không mang theo dây lưng của mình.
这条
皮带
真
漂亮。
This belt is really beautiful.
Chiếc dây lưng này thật đẹp.
你
能
帮
我系
一下
皮带
吗?
Can you help me buckle my belt?
Bạn có thể giúp tôi thắt dây lưng được không?
Bình luận