Chi tiết từ vựng

【pí】

heart
Nghĩa từ: Da
Hán việt:
Lượng từ: 张
Nét bút: フノ丨フ丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

pí dài

Thắt lưng

pí fū

Da

pí fū bìng

肤病

Bệnh ngoài da

xiàng pí

Tẩy

zhēn pí

da thật

wán pí

Nghịch ngợm

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu