皮
フノ丨フ丶
5
张
HSK1
Ví dụ
1
她的皮肤很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
2
皮肤干燥。
Da khô.
3
干燥天气导致皮肤缺水。
Thời tiết khô làm cho da thiếu nước.
4
这个护肤品让我的皮肤感觉油腻。
Sản phẩm dưỡng da này làm cho làn da của tôi cảm thấy nhờn.
5
晒太久会对皮肤不好。
Tắm nắng quá lâu sẽ không tốt cho da.
6
烤鸭皮脆肉嫩。
Vịt quay có da giòn và thịt mềm.
7
这个手提包是真皮的。
Cái túi xách này làm từ da thật.
8
他送我一件皮大衣。
Anh ấy tặng tôi một chiếc áo khoác da.
9
他穿着一件皮夹克。
Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác da.
10
擦皮鞋:
Đánh giày
11
太阳的紫外线能伤到皮肤。
Tia cực tím của mặt trời có thể làm tổn thương da.
12
这个钱包是皮的,质量很好。
Cái ví này làm bằng da, chất lượng rất tốt.