Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
皮 【pí】
Nghĩa từ:
Da
Hán việt:
bì
Lượng từ: 张
Nét bút:
フノ丨フ丶
Tổng số nét:
5
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
pí dài
皮
带
Thắt lưng
pí fū
皮
肤
Da
pí fū bìng
皮
肤病
Bệnh ngoài da
xiàng pí
橡
皮
Tẩy
zhēn pí
真
皮
da thật
wán pí
顽
皮
Nghịch ngợm
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send