Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 耳环
耳环
ěrhuán
Khuyên tai
Hán việt:
nhĩ hoàn
Lượng từ:
只, 对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 耳环
环
【huán】
vòng, hình tròn
耳
【ěr】
Lỗ tai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 耳环
Ví dụ
1
zhè
这
duì
对
ěrhuán
耳环
zhēn
真
hǎokàn
好
看
。
Đôi bông tai này thật đẹp.
2
nǐ
你
dài
戴
shàng
上
zhè
这
fù
副
ěrhuán
耳环
huì
会
gèng
更
piàoliàng
漂
亮
。
Bạn sẽ đẹp hơn khi đeo đôi bông tai này.
3
yīfù
一
副
ěrhuán
耳环
Một đôi bông tai