耳环
ěrhuán
Khuyên tai
Hán việt: nhĩ hoàn
只, 对
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèduìěrhuán耳环zhēnhǎokàn
Đôi bông tai này thật đẹp.
2
dàishàngzhèěrhuán耳环huìgèngpiàoliàng
Bạn sẽ đẹp hơn khi đeo đôi bông tai này.
3
yīfùěrhuán耳环
Một đôi bông tai