Chi tiết từ vựng

【ěr】

heart
Nghĩa từ: Lỗ tai
Hán việt: nhĩ
Lượng từ: 只
Hình ảnh:
耳
Nét bút: 一丨丨一一一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

ěr huán

Khuyên tai

hēi mù ěr

黑木

Nấm mộc nhĩ đen

ěr duǒ

Tai

ěr jī

Tai nghe

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?