ěr
Lỗ tai
Hán việt: nhĩ
一丨丨一一一
6
HSK1

Hình ảnh:

Ví dụ

1
zhèduìěrhuánzhēnhǎokàn
Đôi bông tai này thật đẹp.
2
dezuǒěrtīngqīngchǔ
Tai trái của tôi nghe không rõ.
3
wǒyàoqīněrtīngshuō
Tôi muốn nghe anh ấy nói trực tiếp.
4
qīněrtīngjiàntāmendeduìhuà
Tôi đã trực tiếp nghe thấy cuộc đối thoại của họ.
5
qīněrtīngdàolenàchǎngzhēngchǎo
Cô ấy đã trực tiếp nghe thấy cuộc cãi vã đó.
6
chāshàngěrjītīngyīnyuè
Cắm tai nghe để nghe nhạc.
7
dàishàngzhèěrhuánhuìgèngpiàoliàng
Bạn sẽ đẹp hơn khi đeo đôi bông tai này.
8
yīfùěrhuán
Một đôi bông tai
9
zhèxiēyīnhěncìěr
Những âm thanh này rất chói tai.