Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
耳 【ěr】
Nghĩa từ:
Lỗ tai
Hán việt:
nhĩ
Lượng từ: 只
Hình ảnh:
Nét bút:
一丨丨一一一
Tổng số nét:
6
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
ěr huán
耳
环
Khuyên tai
hēi mù ěr
黑木
耳
Nấm mộc nhĩ đen
ěr duǒ
耳
朵
Tai
ěr jī
耳
机
Tai nghe
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send