Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 眼镜
眼镜
yǎnjìng
Kính mắt
Hán việt:
nhãn cảnh
Lượng từ:
副
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 眼镜
眼
【yǎn】
Mắt
镜
【jìng】
Gương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 眼镜
Ví dụ
1
wǒ
我
zhǎo
找
bùdào
不
到
wǒ
我
de
的
yǎnjìng
眼镜
:
:
Tôi không tìm thấy kính của mình.
2
wǒ
我
wàng
忘
le
了
dài
带
wǒ
我
de
的
yǎnjìng
眼镜
Tôi quên không mang kính.
3
tā
他
dài
戴
zhe
着
yǎnjìng
眼镜
lái
来
bǎohù
保
护
yǎnjīng
眼
睛
。
Anh ấy đeo kính để bảo vệ mắt.
4
tā
他
bù
不
xǐhuān
喜
欢
dàiyǎnjìng
戴
眼
镜
。
Ông ấy không thích đeo kính.
5
yīfù
一
副
yǎnjìng
眼镜
Một cặp kính