眼镜
yǎnjìng
Kính mắt
Hán việt: nhãn cảnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǎobùdàodeyǎnjìng眼镜::
Tôi không tìm thấy kính của mình.
2
wàngledàideyǎnjìng眼镜
Tôi quên không mang kính.
3
dàizheyǎnjìng眼镜láibǎohùyǎnjīng
Anh ấy đeo kính để bảo vệ mắt.
4
xǐhuāndàiyǎnjìng
Ông ấy không thích đeo kính.
5
yīfùyǎnjìng眼镜
Một cặp kính