Chi tiết từ vựng

眼镜 【yǎn jìng】

heart
(Phân tích từ 眼镜)
Nghĩa từ: Kính mắt
Hán việt: nhãn cảnh
Lượng từ: 副
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你