Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 穿孔
穿孔
chuānkǒng
Khuyên
Hán việt:
xuyên khổng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 穿孔
孔
【kǒng】
lỗ, khai
穿
【chuān】
mặc, xỏ, đeo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 穿孔
Ví dụ
1
zhè
这
zhāngzhǐ
张
纸
bèi
被
chuānkǒng
穿孔
le
了
。
Tờ giấy này đã bị đục lỗ.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
yígè
一
个
chuānkǒngqì
穿
孔
器
lái
来
wèi
为
wénjiàn
文
件
zhuāngdìng
装
订
。
Chúng ta cần một cái đục lỗ để đục lỗ cho tài liệu.
3
chuānkǒng
穿孔
de
的
xìjié
细
节
duì
对
zhěngtǐ
整
体
shèjì
设
计
fēicháng
非
常
zhòngyào
重
要
。
Chi tiết đục lỗ rất quan trọng đối với thiết kế tổng thể.