钱夹
qián jiā
Ví nam
Hán việt: tiền giáp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngmǎiyígèxīndeqiánjiā
Tôi muốn mua một cái ví mới.
2
qiánjiāluòzàilejiālǐ
Anh ấy để quên ví ở nhà.
3
zhègèqiánjiādeshèjìhěndútè
Cái ví này có thiết kế rất độc đáo.

Từ đã xem