Chi tiết từ vựng

钱夹 【qián jiā】

heart
(Phân tích từ 钱夹)
Nghĩa từ: Ví nam
Hán việt: tiền giáp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你