Chi tiết từ vựng
钱夹 【qiánjiā】
(Phân tích từ 钱夹)
Nghĩa từ: Ví nam
Hán việt: tiền giáp
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
想
买
一个
新
的
钱
夹。
I want to buy a new wallet.
Tôi muốn mua một cái ví mới.
他
把
钱
夹落
在
了
家里。
He left his wallet at home.
Anh ấy để quên ví ở nhà.
这个
钱
夹
的
设计
很
独特。
This wallet has a very unique design.
Cái ví này có thiết kế rất độc đáo.
Bình luận