jiā
Kẹp, ép
Hán việt: giáp
一丶ノ一ノ丶
6
HSK1

Ví dụ

1
rúguǒchuān穿jiākèchūqùhuìgǎnmàode
Nếu bạn ra ngoài mà không mặc áo khoác, bạn sẽ bị cảm.
2
chuānzhe穿yījiànpíjiākè
Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác da.