手表
shǒubiǎo
Đồng hồ
Hán việt: thủ biểu
块, 只, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèkuàishǒubiǎo手表hěnguì
Cái đồng hồ này rất đắt.
2
zhèzhīshǒubiǎo手表zhíwǔbǎiměiyuán
Chiếc đồng hồ này trị giá năm trăm đô la Mỹ.
3
deshǒubiǎo手表hěnángguì
Chiếc đồng hồ của anh ấy rất đắt tiền.
4
qǐngwèndeshǒubiǎo手表kěyǐfángshuǐma
Xin hỏi, đồng hồ của bạn có chống nước được không?
5
deshǒubiǎo手表diànchítíngle
Đồng hồ của tôi hết pin
6
chúchuāngdeshǒubiǎo手表yǐnqǐledezhùyì
Đồng hồ trong cửa sổ trưng bày đã thu hút sự chú ý của tôi.