Chi tiết từ vựng

手表 【shǒubiǎo】

heart
(Phân tích từ 手表)
Nghĩa từ: Đồng hồ
Hán việt: thủ biểu
Lượng từ: 块, 只, 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?