松
一丨ノ丶ノ丶フ丶
8
紧
棵
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
茶可以帮助你放松。
Trà có thể giúp bạn thư giãn.
2
放松一下吧。
Thư giãn một chút nhé.
3
上午我喜欢听音乐放松
Buổi sáng tôi thích nghe nhạc để thư giãn.
4
唱歌可以放松心情。
Hát có thể giúp bạn thư giãn.
5
有的老师很严格,有的很宽松。
Một số giáo viên rất nghiêm khắc, một số thì rất thoải mái.
6
游泳可以帮助你放松。
Bơi có thể giúp bạn thư giãn.
7
听音乐的好处是可以放松心情。
Lợi ích của việc nghe nhạc là có thể thư giãn tâm trạng.
8
钓鱼是一种放松的活动。
Câu cá là một hoạt động thư giãn.
9
周末我想放松一下。
Cuối tuần tôi muốn thư giãn một chút.
10
很多病人说扎针后感到放松。
Nhiều bệnh nhân nói rằng họ cảm thấy thư giãn sau khi châm cứu.
11
音乐可以营造放松的气氛。
Âm nhạc có thể tạo ra một không khí thư giãn.
12
很多人喜欢听相声来放松。
Nhiều người thích nghe hài kịch để thư giãn.