Chi tiết từ vựng

穿上 【chuān shang】

heart
(Phân tích từ 穿上)
Nghĩa từ: Mặc vào
Hán việt: xuyên thướng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你