小鸡
xiǎo jī
Con gà con
Hán việt: tiểu kê
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎozàichīgǔzǐ
Con gà con đang ăn hạt ngô.
2
zhèzhǐxiǎogāngfūhuàchūlái
Con gà con này vừa mới nở.
3
yuànziyǒuzhǐxiǎojī小鸡
Tôi có năm con gà con trong sân.

Từ đã xem

AI