Chi tiết từ vựng

小鸡 【xiǎo jī】

heart
(Phân tích từ 小鸡)
Nghĩa từ: Con gà con
Hán việt: tiểu kê
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu