Chi tiết từ vựng
小鸡 【xiǎojī】
(Phân tích từ 小鸡)
Nghĩa từ: Con gà con
Hán việt: tiểu kê
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về con vật
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
小鸡
在
吃
谷子。
The chick is eating corn.
Con gà con đang ăn hạt ngô.
这
只
小鸡
刚
孵化
出来。
This chick has just hatched.
Con gà con này vừa mới nở.
我
院子
里
有
五只
小鸡。
I have five chicks in my yard.
Tôi có năm con gà con trong sân.
Bình luận