Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小鸡
小鸡
xiǎo jī
Con gà con
Hán việt:
tiểu kê
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小鸡
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
鸡
【jī】
con gà, tuổi gà (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小鸡
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎojī
小鸡
zài
在
chīgǔzi
吃
谷
子
。
Con gà con đang ăn hạt ngô.
2
zhè
这
zhǐ
只
xiǎo
小
jī
鸡
gāng
刚
fūhuà
孵
化
chū
出
lái
来
。
Con gà con này vừa mới nở.
3
wǒ
我
yuànzi
院
子
lǐ
里
yǒu
有
wǔ
五
zhǐ
只
xiǎo
小
jī
鸡
。
Tôi có năm con gà con trong sân.
Từ đã xem