Chi tiết từ vựng

火鸡 【huǒ jī】

heart
(Phân tích từ 火鸡)
Nghĩa từ: Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
Hán việt: hoả kê
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu