Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 火鸡
火鸡
huǒ jī
Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
Hán việt:
hoả kê
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 火鸡
火
【huǒ】
Lửa, ngọn lửa
鸡
【jī】
con gà, tuổi gà (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 火鸡
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
gǎnēnjié
感
恩
节
yào
要
chī
吃
huǒjī
火鸡
Chúng tôi ăn gà tây vào lễ Tạ ơn.
2
huǒjīròu
火
鸡
肉
hěn
很
nèn
嫩
。
Thịt gà tây rất mềm.
3
tā
他
bù
不
chī
吃
huǒjī
火鸡
Anh ấy không ăn gà tây.
Từ đã xem