Chi tiết từ vựng

火鸡 【huǒjī】

heart
(Phân tích từ 火鸡)
Nghĩa từ: Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
Hán việt: hoả kê
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
gǎnēnjié
感恩节
yào
chī
huǒjī
火鸡
We eat turkey for Thanksgiving.
Chúng tôi ăn gà tây vào lễ Tạ ơn.
huǒjīròu
火鸡
hěnnèn
很嫩。
The turkey meat is very tender.
Thịt gà tây rất mềm.
bùchī
不吃
huǒjī
火鸡
He does not eat turkey.
Anh ấy không ăn gà tây.
Bình luận