Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 骆驼
骆驼
luòtuó
Con lạc đà
Hán việt:
lạc đà
Lượng từ:
峰
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 骆驼
驼
【tuó】
lạc đà
骆
【luò】
Lạc đà
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 骆驼
Luyện tập
Ví dụ
1
luòtuó
骆驼
shì
是
shāmò
沙
漠
zhōng
中
de
的
chuán
船
。
Lạc đà là con thuyền của sa mạc.
2
zhè
这
zhǐ
只
luòtuó
骆驼
kěyǐ
可
以
zài
载
hěn
很
zhòng
重
de
的
huòwù
货
物
。
Con lạc đà này có thể chở hàng hóa nặng.
3
wǒ
我
zài
在
dòngwùyuán
动
物
园
kàndào
看
到
le
了
luòtuó
骆驼
Tôi đã thấy lạc đà ở vườn thú.
Từ đã xem