Chi tiết từ vựng

骆驼 【luò tuó】

heart
(Phân tích từ 骆驼)
Nghĩa từ: Con lạc đà
Hán việt: lạc đà
Lượng từ: 峰
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu