Chi tiết từ vựng
公牛 【gōngniú】
(Phân tích từ 公牛)
Nghĩa từ: Con bò đực
Hán việt: công ngưu
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về con vật
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
那头
公牛
真大。
That bull is really big.
Con bò đực kia thật to.
公牛
正站
在
田里。
The bull is standing in the field.
Con bò đực đang đứng trong cánh đồng.
他们
用
公牛
耕地。
They use the bull for plowing the field.
Họ dùng bò đực để cày đất.
Bình luận