Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 公牛
公牛
gōngniú
Con bò đực
Hán việt:
công ngưu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 公牛
公
【gōng】
công cộng, chính thức
牛
【niú】
con trâu, tuổi trâu (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 公牛
Luyện tập
Ví dụ
1
nà
那
tóu
头
gōngniú
公牛
zhēn
真
dà
大
。
Con bò đực kia thật to.
2
gōngniú
公牛
zhèng
正
zhàn
站
zài
在
tiánlǐ
田
里
。
Con bò đực đang đứng trong cánh đồng.
3
tāmen
他
们
yòng
用
gōngniú
公牛
gēngdì
耕
地
。
Họ dùng bò đực để cày đất.
Từ đã xem