Chi tiết từ vựng

公牛 【gōng niú】

heart
(Phân tích từ 公牛)
Nghĩa từ: Con bò đực
Hán việt: công ngưu
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu