Chi tiết từ vựng

母牛 【mǔ niú】

heart
(Phân tích từ 母牛)
Nghĩa từ: Con bò cái
Hán việt: mô ngưu
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu