Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 母牛
母牛
mǔ niú
Con bò cái
Hán việt:
mô ngưu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 母牛
母
【mǔ】
Mẹ
牛
【niú】
con trâu, tuổi trâu (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 母牛
Luyện tập
Ví dụ
1
nà
那
zhǐ
只
mǔniú
母牛
fēicháng
非
常
wēnshùn
温
顺
。
Con bò cái đó rất hiền lành.
2
mǔniú
母牛
zhèngzài
正
在
chī
吃
cǎo
草
。
Con bò cái đang ăn cỏ.
3
nàgè
那
个
nóngchǎng
农
场
yǒu
有
wǔshí
五
十
zhǐ
只
mǔniú
母牛
Nông trại đó có năm mươi con bò cái.
Từ đã xem