母牛
mǔ niú
Con bò cái
Hán việt: mô ngưu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǐniúfēichángwēnshùn。
Con bò cái đó rất hiền lành.
2
niúzhèngzàichīcǎo。
Con bò cái đang ăn cỏ.
3
nóngchángyǒuwǔshízhǐniú。
Nông trại đó có năm mươi con bò cái.

Từ đã xem

AI