Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小牛
小牛
xiǎo niú
Con bê
Hán việt:
tiểu ngưu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小牛
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
牛
【niú】
con trâu, tuổi trâu (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小牛
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎoniú
小牛
zài
在
cǎodì
草
地
shàng
上
wánshuǎ
玩
耍
。
Con bê đang chơi trên bãi cỏ.
2
zhè
这
zhǐ
只
xiǎoniú
小牛
gāng
刚
chūshēng
出
生
bù
不
jiǔ
久
。
Con bê này mới sinh không lâu.
3
nóngfū
农
夫
zhèngzài
正
在
wèi
喂
xiǎoniú
小牛
Người nông dân đang cho bê ăn.
Từ đã xem