小牛
xiǎo niú
Con bê
Hán việt: tiểu ngưu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎoniú小牛zàicǎodìshàngwánshuǎ
Con bê đang chơi trên bãi cỏ.
2
zhèzhǐxiǎoniú小牛gāngchūshēngjiǔ
Con bê này mới sinh không lâu.
3
nóngfūzhèngzàiwèixiǎoniú小牛
Người nông dân đang cho bê ăn.

Từ đã xem