Chi tiết từ vựng

小牛 【xiǎo niú】

heart
(Phân tích từ 小牛)
Nghĩa từ: Con bê
Hán việt: tiểu ngưu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?