Chi tiết từ vựng

小猪 【xiǎozhū】

heart
(Phân tích từ 小猪)
Nghĩa từ: Lợn con
Hán việt: tiểu trư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎozhū
小猪
zài
dìlǐ
地里
wán
玩。
The piglet is playing in the mud.
Con lợn con đang chơi trong bùn.
xiǎozhū
小猪
xǐhuān
喜欢
chī
píngguǒ
苹果。
The piglet likes to eat apples.
Lợn con thích ăn táo.
jiāyǎng
家养
le
yīzhī
一只
xiǎozhū
小猪
My family is raising a piglet.
Nhà tôi nuôi một con lợn con.
Bình luận