Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小猪
小猪
xiǎo zhū
Lợn con
Hán việt:
tiểu trư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小猪
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
猪
【zhū】
con lợn, tuổi lợn (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小猪
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎo
小
zhū
猪
zài
在
nídì
泥
地
lǐ
里
wán
玩
。
Con lợn con đang chơi trong bùn.
2
xiǎo
小
zhū
猪
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
píngguǒ
苹
果
。
Lợn con thích ăn táo.
3
wǒ
我
jiā
家
yǎng
养
le
了
yī
一
zhǐ
只
xiǎo
小
zhū
猪
。
Nhà tôi nuôi một con lợn con.
Từ đã xem