小猪
xiǎo zhū
Lợn con
Hán việt: tiểu trư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎozhū小猪zàidìlǐwán
Con lợn con đang chơi trong bùn.
2
xiǎozhū小猪xǐhuānchīpíngguǒ
Lợn con thích ăn táo.
3
jiāyǎngleyīzhīxiǎozhū小猪
Nhà tôi nuôi một con lợn con.