Chi tiết từ vựng

鸽子 【gē zi】

heart
(Phân tích từ 鸽子)
Nghĩa từ: Bồ câu
Hán việt: cáp tí
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu