Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 金鱼
金鱼
jīnyú
Cá vàng
Hán việt:
kim ngư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 金鱼
Ví dụ
1
jīnyú
金鱼
shì
是
xǔduō
许
多
jiātíng
家
庭
lǐ
里
chángjiàn
常
见
de
的
chǒngwù
宠
物
。
Cá vàng là thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình.
2
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yígè
一
个
xīn
新
yúgāng
鱼
缸
láiyǎng
来
养
jīnyú
金鱼
Tôi đã mua một cái bể cá mới để nuôi cá vàng.
3
qǐng
请
quèbǎo
确
保
jīnyú
金鱼
yǒu
有
zúgòu
足
够
de
的
kōngjiān
空
间
yóudòng
游
动
。
Hãy chắc chắn rằng cá vàng có đủ không gian để bơi lội.