金鱼
jīnyú
Cá vàng
Hán việt: kim ngư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīnyú金鱼shìxǔduōjiātíngchángjiàndechǒngwù
Cá vàng là thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình.
2
mǎileyígèxīnyúgāngláiyǎngjīnyú金鱼
Tôi đã mua một cái bể cá mới để nuôi cá vàng.
3
qǐngquèbǎojīnyú金鱼yǒuzúgòudekōngjiānyóudòng
Hãy chắc chắn rằng cá vàng có đủ không gian để bơi lội.