Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 袋鼠
袋鼠
dàishǔ
Con chuột túi
Hán việt:
đại thử
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 袋鼠
袋
【dài】
túi, bao
鼠
【shǔ】
tuổi chuột (con giáp), con chuột
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 袋鼠
Ví dụ
1
àodàlìyà
澳
大
利
亚
shì
是
dàishǔ
袋鼠
de
的
gùxiāng
故
乡
。
Úc là quê hương của kangaroo.
2
dàishǔ
袋鼠
shì
是
yīzhǒng
一
种
yǒudài
有
袋
lèidòngwù
类
动
物
。
Kangaroo là một loại động vật có túi.
3
dàishǔ
袋鼠
néng
能
tiào
跳
dé
得
fēicháng
非
常
yuǎn
远
。
Kangaroo có thể nhảy rất xa.