袋鼠
dàishǔ
Con chuột túi
Hán việt: đại thử
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
àodàlìyàshìdàishǔ袋鼠degùxiāng
Úc là quê hương của kangaroo.
2
dàishǔ袋鼠shìyīzhǒngyǒudàilèidòngwù
Kangaroo là một loại động vật có túi.
3
dàishǔ袋鼠néngtiàofēichángyuǎn
Kangaroo có thể nhảy rất xa.