shǔ
tuổi chuột (con giáp), con chuột
Hán việt: thử
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
13
HSK1

Ví dụ

1
lǎoshǔxǐhuānchīnǎilào
Chuột thích ăn phô mai.
2
jīnniánshìshǔnián
Năm nay là năm con chuột.
3
jiāyǒuzhǐxiǎolǎoshǔ
Nhà tôi có một con chuột nhỏ.

Từ đã xem