Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
鼠 【shǔ】
Nghĩa từ:
Con chuột
Hán việt:
thử
Lượng từ: 只
Nét bút:
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
Tổng số nét:
13
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
dàishǔ
袋
鼠
Con chuột túi
sōngshǔ
松
鼠
Con sóc
shǔbiāo
鼠
标
Chuột máy tính
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send