Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鼠
鼠
shǔ
tuổi chuột (con giáp), con chuột
Hán việt:
thử
Nét bút
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
Số nét
13
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 鼠
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
袋鼠
dàishǔ
Con chuột túi
松鼠
sōngshǔ
Con sóc
鼠标
shǔbiāo
Chuột máy tính
Ví dụ
1
lǎoshǔ
老
鼠
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
nǎilào
奶
酪
。
Chuột thích ăn phô mai.
2
jīnnián
今
年
shì
是
shǔnián
鼠
年
。
Năm nay là năm con chuột.
3
wǒ
我
jiā
家
lǐ
里
yǒu
有
yī
一
zhǐ
只
xiǎo
小
lǎoshǔ
老
鼠
。
Nhà tôi có một con chuột nhỏ.
Từ đã xem