袋
ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
11
口
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这袋米多少钱?
Bao gạo này bao nhiêu tiền?
2
这个旧袋子已经破了。
Cái túi cũ này đã rách.
3
我的口袋里边有糖果
Bên trong túi của tôi có kẹo.
4
我的口袋里有一些零钱。
Trong túi tôi có một ít tiền lẻ.
5
这件衣服没有口袋。
Bộ quần áo này không có túi.
6
请把手机放在口袋里。
Hãy để điện thoại vào túi.
7
他在口袋里找到了钥匙。
Anh ấy tìm thấy chìa khóa trong túi.
8
她的口袋破了一个洞。
Túi cô ấy bị rách một lỗ.
9
他总是手插口袋。
Anh ấy luôn để tay trong túi.
10
女士的裙子也有口袋。
Váy phụ nữ cũng có túi.
11
这个口袋太小,放不下我的钱包。
Túi này quá nhỏ, không thể đựng vừa ví tiền của tôi.
12
不要把手帕放在后口袋里。
Đừng để khăn tay ở túi sau.