Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我要
报名
参加
这次
比赛。
I want to register for this competition.
Tôi muốn đăng ký tham gia cuộc thi này.
报名
时间
是
什么
时候?
When is the registration time?
Thời gian đăng ký là khi nào?
报名费
是
多少?
How much is the registration fee?
Phí đăng ký là bao nhiêu?
你
已经
报名
了吗?
Have you registered yet?
Bạn đã đăng ký chưa?
报名
的
人
很多。
Many people have registered.
Rất nhiều người đăng ký.
报名
结束
后
我
才
知道。
I only found out after the registration ended.
Tôi chỉ biết sau khi đăng ký kết thúc.
报名
要
提前
一周。
Registration needs to be a week in advance.
Cần phải đăng ký trước một tuần.
她
已经
报名
参加
托福考试。
She has already registered for the TOEFL test.
Cô ta đã đăng ký dự thi TOEFL.
请
在
报名表
上
标明
您
参加
工作坊
的
意愿。
Please indicate your willingness to participate in the workshop on the registration form.
Xin hãy đánh dấu ý muốn tham gia hội thảo của bạn trên tờ đăng ký.
Bình luận