狐狸
húlí
Con cáo
Hán việt: hồ li
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǐhúlí狐狸hěnjiǎohuá
Con cáo đó rất xảo quyệt.
2
húlí狐狸xǐhuānchī
Cáo thích ăn gà.
3
xiǎoxīnnàlǐyǒuhúlí狐狸
Cẩn thận, có cáo ở đó.

Từ đã xem

AI