Chi tiết từ vựng

狐狸 【hú lí】

heart
(Phân tích từ 狐狸)
Nghĩa từ: Con cáo
Hán việt: hồ li
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你