Chi tiết từ vựng

大象 【dà xiàng】

heart
(Phân tích từ 大象)
Nghĩa từ: Con voi
Hán việt: thái tương
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你