Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大象
大象
dà xiàng
Con voi
Hán việt:
thái tương
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大象
大
【dà】
to, lớn, rộng
象
【xiàng】
con voi, hình dạng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大象
Ví dụ
1
dàxiàng
大象
kěyǐ
可
以
yòng
用
bízi
鼻
子
chuīshuǐ
吹
水
。
Voi có thể dùng vòi để phun nước.