Chi tiết từ vựng

松鼠 【sōngshǔ】

heart
(Phân tích từ 松鼠)
Nghĩa từ: Con sóc
Hán việt: tung thử
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?