松鼠
sōngshǔ
Con sóc
Hán việt: tung thử
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gōngyuányǒuhěnduōsōngshǔ松鼠
Có rất nhiều sóc ở công viên.
2
zhīsōngshǔ松鼠zhèngzàichījiānguǒ
Con sóc kia đang ăn hạt.
3
xiǎnggěisōngshǔ松鼠pāizhào
Tôi muốn chụp ảnh con sóc.