Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 松鼠
松鼠
sōngshǔ
Con sóc
Hán việt:
tung thử
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 松鼠
松
【sōng】
cây thông
鼠
【shǔ】
tuổi chuột (con giáp), con chuột
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 松鼠
Ví dụ
1
gōngyuán
公
园
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
sōngshǔ
松鼠
Có rất nhiều sóc ở công viên.
2
nà
那
zhī
只
sōngshǔ
松鼠
zhèngzài
正
在
chī
吃
jiānguǒ
坚
果
。
Con sóc kia đang ăn hạt.
3
wǒ
我
xiǎng
想
gěi
给
sōngshǔ
松鼠
pāizhào
拍
照
。
Tôi muốn chụp ảnh con sóc.