豪猪
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 豪猪
Ví dụ
1
豪猪的刺可以保护它们不被捕食者攻击。
Gai của con nhím có thể bảo vệ chúng khỏi bị kẻ săn mồi tấn công.
2
豪猪是夜间活动的动物。
Nhím là động vật hoạt động về đêm.
3
当我们接近时,豪猪会把它的刺竖起来作为防御。
Khi chúng ta tiếp cận, con nhím sẽ dựng gai của mình lên như một phương tiện phòng thủ.