河马
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 河马
Ví dụ
1
河马是生活在非洲的大型哺乳动物。
Hà mã là loài động vật có vú kích thước lớn sống ở châu Phi.
2
尽管河马体型庞大,它们却能在水中游得很快。
Mặc dù có thân hình lớn, hà mã có thể bơi rất nhanh dưới nước.
3
河马主要在夜间活动,白天大多数时间都会在水中度过。
Hà mã chủ yếu hoạt động vào ban đêm và dành phần lớn thời gian trong ngày ở dưới nước.