Chi tiết từ vựng

河马 【hé mǎ】

heart
(Phân tích từ 河马)
Nghĩa từ: Con hà mã
Hán việt: hà mã
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你