sông, con sông
Hán việt:
丶丶一一丨フ一丨
8
条, 道
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètiáoyǒuwǔbǎikuān
Con sông này rộng năm trăm mét.
2
zhètiáohěnzhǎng
Con sông này rất dài.
3
deliǎngbiān
Hai bên của con sông
4
shàngbiānyǒuzuòqiáo
Bên trên sông có một cây cầu.
5
shāndexiàbiānyǒutiáohé
Phía dưới núi có một con sông.
6
hélǐyǒuhěnduō
Trong sông có rất nhiều cá.
7
wǒmenzàihébiānyěcān
Chúng tôi dã ngoại bên bờ sông.
8
xiǎochuánzàishàngpiāofú
Con thuyền nhỏ trôi trên mặt sông.
9
héshuǐhěnqīngchè
Nước sông rất trong xanh.
10
chūntiānhéshàngdebīngkāishǐrónghuà
Mùa xuân, băng trên sông bắt đầu tan chảy.
11
zhèzuòqiáokuàyuèlehéliú
Cây cầu này bắc qua dòng sông.
12
sāntiáo
Ba con sông.

Từ đã xem