Chi tiết từ vựng

黑猩猩 【hēi xīng xīng】

heart
(Phân tích từ 黑猩猩)
Nghĩa từ: Con hắc tinh tinh
Hán việt: hắc tinh tinh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你