Chi tiết từ vựng

野猪 【yě zhū】

heart
(Phân tích từ 野猪)
Nghĩa từ: Con lợn hoang
Hán việt: dã trư
Lượng từ: 头
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?