Chi tiết từ vựng

河狸 【hé lí】

heart
(Phân tích từ 河狸)
Nghĩa từ: Con hải ly
Hán việt: hà li
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你