Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 河狸
河狸
hé lí
Con hải ly
Hán việt:
hà li
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 河狸
河
【hé】
sông, con sông
狸
【lí】
Chồn hôi, cầy hương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 河狸
Ví dụ
1
hélí
河狸
shì
是
zài
在
shuǐzhōng
水
中
jiànzào
建
造
cháoxué
巢
穴
de
的
dòngwù
动
物
。
Hải ly là động vật xây dựng tổ ở trong nước.
2
zhège
这
个
dìqū
地
区
de
的
hélí
河狸
shùliàng
数
量
zài
在
jiǎnshǎo
减
少
。
Số lượng hải ly ở khu vực này đang giảm.
3
hélí
河狸
yòng
用
shùzhī
树
枝
hé
和
níbā
泥
巴
jiànzào
建
造
bà
坝
。
Hải ly sử dụng cành cây và bùn để xây đập.