河狸
hé lí
Con hải ly
Hán việt: hà li
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hélí河狸shìzàishuǐzhōngjiànzàocháoxuédedòngwù
Hải ly là động vật xây dựng tổ ở trong nước.
2
zhègedìqūdehélí河狸shùliàngzàijiǎnshǎo
Số lượng hải ly ở khu vực này đang giảm.
3
hélí河狸yòngshùzhīníbājiànzào
Hải ly sử dụng cành cây và bùn để xây đập.