水牛
shuǐniú
Con trâu nước
Hán việt: thuỷ ngưu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shuǐniú水牛zàitiánlǐláozuò
Con trâu đang làm việc trong cánh đồng.
2
zhètóushuǐniú水牛fēichángwēnshùn
Con trâu này rất hiền lành.
3
cūnlǐdeměigèréndōuxǐhuāntóulǎoshuǐniú水牛
Mọi người trong làng đều thích con trâu già.

Từ đã xem

AI