Chi tiết từ vựng

水牛 【shuǐ niú】

heart
(Phân tích từ 水牛)
Nghĩa từ: Con trâu nước
Hán việt: thuỷ ngưu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你