Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 水牛
水牛
shuǐniú
Con trâu nước
Hán việt:
thuỷ ngưu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 水牛
水
【shuǐ】
Nước
牛
【niú】
con trâu, tuổi trâu (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 水牛
Luyện tập
Ví dụ
1
shuǐniú
水牛
zài
在
tiánlǐ
田
里
láozuò
劳
作
。
Con trâu đang làm việc trong cánh đồng.
2
zhè
这
tóu
头
shuǐniú
水牛
fēicháng
非
常
wēnshùn
温
顺
。
Con trâu này rất hiền lành.
3
cūnlǐ
村
里
de
的
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
xǐhuān
喜
欢
nà
那
tóu
头
lǎo
老
shuǐniú
水牛
Mọi người trong làng đều thích con trâu già.
Từ đã xem
AI